0313940379 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NP
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NP | |
---|---|
Tên quốc tế | NP SERVICE TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NP SERVICE TRADING CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313940379 |
Địa chỉ | 25 Lô K Cư Xá Bùi Minh Trực, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ MINH TÚ ( sinh năm 1994 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0902822630 |
Ngày hoạt động | 2016-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313940379 lần cuối vào 2023-12-23 00:39:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại TP.HCM) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy; lắp đặt cấu kiện máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công nghiệp - dân dụng - giao thông - thủy lợi - điện trung và hạ thế- cấp thoát và xử lý nước - môi trường - hạ tầng kỹ thuật - cơ sở hạ tầng khu dân cư - đô thị - công nghiệp. Thi công bằng thiết bị ép thủy lực |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cơ điện - điều hóa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp ráp khung nhà tiền chế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn sơn và nguyên vật liệu ngành sơn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Lập và thẩm tra dự án, dự toán và tổng dự toán công trình; tư vấn đấu thầu; Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Quản lý dự án; Thẩm tra thiết kế công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thí nghiệm nén tĩnh cóc; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Giám sát xây dựng công trình giao thông. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới, máy móc ngành xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |