0313930998-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH JEGAON
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH JEGAON | |
---|---|
Mã số thuế | 0313930998-001 |
Địa chỉ | số 7 đường số 1, KDC Thanh Nhựt An Dương Vương , Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG VŨ Ngoài ra TRẦN HỒNG VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0313930998-001 lần cuối vào 2023-12-21 19:17:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây nhà ở dân dụng, nhà cao tầng, cao ốc, bệnh viện, trường học, khu văn phòng, khách sạn, nhà hàng, cửa hàng, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, xí nghiệp, nhà thể thao, gara |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, nhà máy thuỷ điện. Nạo vét kênh , rạch, sông, xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị . xây dựng công trình đường dây điện trung hạ thế, trạm biến thế đến 35kv |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chiếu sáng nội - ngoại thất. Thiết âm thanh cho xe ô tô |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông. Xây dựng công trình cầu đường, thuỷ lợi. Nạo vét kênh , rạch, sông, xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe cơ giới |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn bia, nước ngọt, rượu, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và linh liện, thiết bị viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn máy móc, thiết bi ngành xăng dầu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ). bán buôn than củi, than đá,than bùn, than cám |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, gang, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu tái sinh (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm . Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PP, PE, POP, HDPE |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; dịch vụ khai thuê hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Thiết kế trang web |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, thiết kế, lắp ráp, cài đặt máy vi tính và thiết bị viễn thông |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |