0313889563 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN KHẢI MINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN KHẢI MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313889563 |
Địa chỉ | 119/5 Đường 14, Khu phố Bến Cát, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN THẢO Ngoài ra VÕ VĂN THẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 88199 278 |
Ngày hoạt động | 2016-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313889563 lần cuối vào 2023-12-22 23:24:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng và công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình viễn thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và ngoài nước; Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án. Đo đạc bản đồ. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát thủy văn công trình. Giám sát công tác khảo sát Địa chất công trình – Địa chất thủy văn. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình (các loại). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Công trình Thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, hệ thống kỹ thuật (thoát nước), dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình cầu - đường bộ. Giám sát thi công xây dựng: giao thông (cầu, đường bộ) (xây dựng và hoàn thiện). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp, công trình xây dựng các loại. Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (các loại). Thẩm tra thiết kế và lập tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thẩm tra thiết kế và lập tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và lập dự toán công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra an toàn giao thông cầu đường bộ. Thẩm tra thiết kế và lập dự toán hệ thống điện cho công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu đường bộ). Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Lập dự án đầu tư. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống điện cho công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu đường bộ). Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình đặc biệt. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế quy hoạch đô thị. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế cấp - thoát nước. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ. Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : Đại lý vé máy bay |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết : Tư vấn giáo dục. |