0313842565 - CÔNG TY CỔ PHẦN VUA CAFE VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA CAFE VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | KING CAFE VIET CORPORATION |
Tên viết tắt | KING CAFE VIET CORP |
Mã số thuế | 0313842565 |
Địa chỉ | 191 Trường Chinh, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC |
Điện thoại | 0866759910 |
Ngày hoạt động | 2016-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313842565 lần cuối vào 2023-12-22 13:18:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo chi tiết: sản xuất râu câu, bánh Flan ( không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết đóng chai ( không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: gia công sản phẩm may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuât gia công bao bì , hộp giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất tập vở , sổ tay (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: sản xuất thú cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng và sửa chữa nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đe |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống bao cháy- báo động, chống trộm, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thang máy nâng hạ; thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa ( trừ môi giới bất động sản ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hoa và cây; bán buôn ngô, thóc và các loại hạt ngũ cốc ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau, quả; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm chức năng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn nước tinh khiết đóng chai; bán buôn đồ uống có cồn ( không kinh daonh dịch vụ ăn uống ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, gối và bộ đồ giường khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao) (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị điện, điện tử viễn thông; bán buôn loa, máy video |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị điện khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy tính và thiết bị ngoại vi ); bán buôn máy móc - phụ kiện ngành in; bán buôn máy nén khí; bán buôn máy phát điện; bán buôn thiết bị âm thanh ánh sáng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG); bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn bê tông thương phẩm; bán buôn sơn, véc ni; bán buôn kính xây dựng; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn xi măng; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn đá hoa cương |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng, hạ; bán buôn thiết bị ngành xây dựng và công nghiệp; bán buôn giấy, bột giấy ( không hoạt động tại trụ sở) ; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) ; bán buôn trang thiết bị bảo hô lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, hạt nhựa, nhựa đường, hàng kim khí điện máy, giấy và nguyên liệu giấy; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn bao bì- nhựa; bán buôn mi ca, đề can, vật liệu ngành quảng cáo, bán buôn hệ thống pin năng lượng mặt trời (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán buôn đồ ngũ kim trong cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ kinh xây dựng trong cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xi măng, gạch xây , ngói đá, cát, sỏi, và vật liệu xây dựng khác trong cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hoa, cây cảnh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) ; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác ( trừ đồ cổ ); bán lẻ đồng hồ, kính mát; bán lẻ máy ảnh và vật liệu ảnh; bán lẻ xe đạp và phụ tùng; mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) , bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hệ thống pin năng lượng mặt trời |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: bốc xếp hàng hóa (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa; dịch vụ dọn nhà; hoạt động của đại lý hải vận tải hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ( trừ kinh doanh ăn uống và rượu bia ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: cung cấp xuất ăn công nghiệp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp xuất ăn theo hợp đồng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: quán cà phê, nước hoa quả; dịch vụ đồ uống khác: nước mía, nước sinh tố, quán chè, quán trà sữa (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: hoạt động của các đại lý bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: dịch vụ tiếp thị |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế đồ họa; hoạt động trang trí nội ngoại thất; thiết kế Website (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: cho thuê áo cưới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - âm thanh- ánh sáng , sân khấu, máy quay phim; cho thuê máy móc thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính ); cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của đại lý tư vấn, giơi thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: photocopy, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: đào tạo kỹ năng sống; đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; đào tạo kỹ năng mềm, đào tạo tin học và ngoại ngữ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn giáo dục; tư vấn du học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (Trừ hoạt động của các sàn nhảy). |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở ) |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |