0121 |
Trồng cây ăn quả không hoạt động tại trụ sở |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu không hoạt động tại trụ sở |
0123 |
Trồng cây điều không hoạt động tại trụ sở |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu không hoạt động tại trụ sở |
0125 |
Trồng cây cao su không hoạt động tại trụ sở |
0126 |
Trồng cây cà phê không hoạt động tại trụ sở |
0127 |
Trồng cây chè không hoạt động tại trụ sở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu không hoạt động tại trụ sở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt không hoạt động tại trụ sở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản không hoạt động tại trụ sở |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả không hoạt động tại trụ sở |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật không hoạt động tại trụ sở |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa không hoạt động tại trụ sở |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột không hoạt động tại trụ sở |
1072 |
Sản xuất đường không hoạt động tại trụ sở |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo không hoạt động tại trụ sở |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự không hoạt động tại trụ sở |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn không hoạt động tại trụ sở |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất cà phê; Rang, xay và lọc cà phê; Chế biến cà phê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh không hoạt động tại trụ sở |
1102 |
Sản xuất rượu vang không hoạt động tại trụ sở |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia không hoạt động tại trụ sở |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng không hoạt động tại trụ sở |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá không hoạt động tại trụ sở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ không hoạt động tại trụ sở |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa không hoạt động tại trụ sở |
1811 |
In ấn trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải ,sợi, dệt, may , đan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất bao bì từ Plastic (không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 |
Bán buôn gạo không hoạt động tại trụ sở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn ( phải đạt tiêu chuẩn sao, không hoạt động tại trụ sở ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8292 |
Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói cà phê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Ủy thác xuất nhập khẩu. |