0313687528 - CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG SKYVIET
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG SKYVIET | |
---|---|
Tên quốc tế | SKYVIET AIRLINES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SKYVIET |
Mã số thuế | 0313687528 |
Địa chỉ | Số B114 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÁI TRUNG |
Điện thoại | 0838445999 - 08384 |
Ngày hoạt động | 2016-03-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313687528 lần cuối vào 2024-01-01 07:03:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan Chi tiết: Sản xuất, xuất, nhập khẩu máy bay, các bộ phận và linh kiện của máy bay, phụ tùng hạ cánh máy bay, bộ phận hãm; Đại tu và thay đổi máy bay hoặc động cơ máy bay; Sản xuất chỗ ngồi máy bay; Sản xuất, xuất, nhập khẩu các trang thiết bị phục vụ dây chuyền vận tải hàng không. Sản xuất động cơ máy bay; sản xuất thiết bị hàng không. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng máy bay; sửa chữa và bảo dưỡng các động cơ máy bay, phụ tùng, thiết bị hàng không. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không, các nhà sản xuất máy bay, động cơ, thiết bị, phụ tùng máy bay, các công ty vận tải, du lịch trong nước và nước ngoài |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, mỡ hàng không (bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dùng) và xăng dầu khác tại các cảng hàng không sân bay; xuất, nhập khẩu xăng dầu, mỡ hàng không (bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dùng) và xăng dầu khác. |
5110 | Vận tải hành khách hàng không Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng không (khai thác nội địa từ 1-10 tàu bay). |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng không (khai thác nội địa từ 1-10 tàu bay). |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Hoạt động hàng không chung (bay chụp ảnh địa hình, khảo sát địa chất, bay hiệu chuẩn các đài dẫn đường hàng không, sửa chữa bảo dưỡng đường điện cao thế, phục vụ dầu khí, trồng rừng, kiểm tra môi trường, tìm kiếm cứu nạn, cấp cứu y tế, bay phục vụ cho nhiệm vụ chính trị, kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng); Cung ứng các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa và các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật, thương mại mặt đất cho hành khách và tàu bay của các hãng hàng không bao gồm: Dịch vụ phục vụ hành khách đi, đến và chuyển tiếp; dịch vụ phục vụ hành lý đi, đến và chuyển tiếp; dịch vụ phục vụ kỹ thuật mặt đất hàng không; dịch vụ làm tài liệu, cân bằng trọng tải và hướng dẫn chất xếp cho các chuyến bay; dịch vụ phục vụ vệ sinh, cung cấp vật tư vật phẩm lên máy bay; dịch vụ tìm kiếm và giao trả hành lý thất lạc; các dịch vụ khác có liên quan đến dây chuyền phục vụ kỹ thuật, thương mại mặt đất cho tàu bay của các hãng hàng không; - Dịch vụ chuyên ngành hàng không khác (dịch vụ tổ chức các sự kiện hàng không; dịch vụ bảo trì, cho thuê hệ thống công nghệ thông tin chuyên ngành hàng không; dịch vụ đưa tiễn hành khách; dịch vụ xếp phát ấn phẩm quảng cáo hàng không; dịch vụ cung cấp thông tin phục vụ bay; dịch vụ khai thác nhà ga, kho hàng hóa; dịch vụ cung cấp suất ăn hàng không; dịch vụ kỹ thuật hàng không) - Cung ứng dịch vụ thương mại, du lịch, khách sạn, bán hàng miễn thuế tại nhà ga hàng không và các tỉnh, thành phố; các dịch vụ hàng không khác (dịch vụ phục vụ hàng hóa; dịch vụ kỹ thuật hàng không; các dịch vụ được mô tả trong hợp đồng phục vụ mặt đất chuẩn của IATA). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Kinh doanh vận tải đa phương thức |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn - nghiên cứu vè khoa học, công nghệ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |