0313682632 - CÔNG TY TNHH ROBOCRM
CÔNG TY TNHH ROBOCRM | |
---|---|
Tên quốc tế | ROBOCRM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ROBOCRM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313682632 |
Địa chỉ | Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG PHÚ |
Điện thoại | 0937779197 |
Ngày hoạt động | 2016-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313682632 lần cuối vào 2024-01-03 08:34:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN PHÚ GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn sữa, thực phẩm chức năng và sản phẩm bánh kẹo. Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng, LPG tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn thiết bị vệ sinh, nhà bếp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn bột giấy. Bán buôn giấy, bìa, thùng carton. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên phụ liệu và thành phẩm ngành nhựa. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc và ngành giày da. |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Bán buôn các loại giấy, bao bì giấy. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |