0313643802 - CÔNG TY TNHH SNO
CÔNG TY TNHH SNO | |
---|---|
Tên quốc tế | SNO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SNO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313643802 |
Địa chỉ | Số 435 An Dương Vương, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ VŨ ANH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313643802 lần cuối vào 2023-12-23 03:19:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN GIA ĐỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất sữa bột |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất bột giặt, chất tẩy rửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mũ nhựa cứng và thiết bị bảo vệ cá nhân khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, thuộc da, luyện cán cao su); Sản xuất nón bảo hiểm các loại; Sản xuất các loại nón bằng da |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phát hành sách báo. Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền trang web. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ chơi trẻ em, bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm. Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện máy, điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy linh kiện - phụ tùng máy vi tính, máy văn phòng. Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet (không hoạt động tại trụ sở) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lưu giữ trang web. Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế (trừ thông tin pháp luật). Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. Dịch vụ cung cấp thông tin pháp luật (trừ dịch vụ mang tính pháp lý). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế web. Thiết kế tạo mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành và sữa chữa máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |