0313509797 - CÔNG TY TNHH KHANG KHANG PHÁT
CÔNG TY TNHH KHANG KHANG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0313509797 |
Địa chỉ | 124 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH MINH TƯỜNG ( sinh năm 1982 - Quảng Nam) Ngoài ra HUỲNH MINH TƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0914062376 |
Ngày hoạt động | 2015-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313509797 lần cuối vào 2024-06-27 23:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất khăn giấy ướt các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hoá dược và dược liệu. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình, phục hồi chức năng, nước muối sinh lý, cồn, găng tay y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học, đồ dùng dạy học (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các trang thiết bị y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Sản xuất khẩu trang y tế, khẩu trang vải, khẩu trang thời trang, khẩu trang thường; Sản xuất băng keo lụa, băng keo cá nhân,miếng dán hạ sốt, băng dán dính các loại; Sản xuất dây thun; Sản xuất thanh nhựa định hình; Sản xuất nước muối sinh lý; Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác; Sản xuất găng tay; Sản xuất nước muối sinh lí, cồn, găng tay y tế. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị và vật tư y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư y tế, nha khoa; Lắp đặt máy móc sản xuất khẩu trang y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt máy móc sản xuất nước muối sinh lí, cồn, găng tay y tế. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, nhập khẩu thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn mỹ phẩm Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ y tế; Bán buôn, xuất nhập khẩu dược phẩm, trang thiết bị y tế, bán buôn nước hoa, chế phẩm vệ sinh; Bán buôn nước muối sinh lí, cồn, găng tay y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị dạy học, Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gỗ cây, tre, nứa; bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn vật liệu xây dựng như; cát, sỏi; bán buôn giấy dán tường và phụ sản; bán buôn kính phẳng; bán buôn đồ ngũ kim và khóa; bán buôn ống nối, khớp nối; chi tiết trình lãnh đạo lắp ghép khác; bán buôn bình đun nước nóng; bán buôn thiết bị vệ sinh như; bồn tắm, chậu rửa, bệ xí; đồ xứ vệ sinh khác; bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như; ống, ống dẫn; vòi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn dụng cụ cầm tay; búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Nhập khẩu thuốc, Bán buôn thuốc, Bán buôn dụng cụ y tế, nhập khẩu dụng cụ y tế và vật phẩm vệ sinh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc tân dược (kể cả thuốc thú y); Bán lẻ nước muối sinh lí, cồn, găng tay y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, nha khoa, nước muối sinh lí, cồn, găng tay y tế |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim quảng cáo, phim video (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: hoạt động ghi âm (trừ sản xuất phim) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: quay phim, chụp ảnh (trừ sản xuất phim) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe (không có lái xe đi kèm) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng hóa vật tư y tế (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật); Đóng gói que thử thai; Dịch vụ đóng gói bao bì khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại thành phố hồ chí minh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |