0313458341 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ VIỆT TÍN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ VIỆT TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIN INTERNATIONAL TRANSPORT EXCHANGE SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VTI TRANSPORT EST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313458341 |
Địa chỉ | 80/113/21 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ TUYẾT NGA |
Điện thoại | 0838110 955 |
Ngày hoạt động | 2015-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hoá; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
Cập nhật mã số thuế 0313458341 lần cuối vào 2024-11-30 19:51:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất phong bì, bưu thiếp (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải, bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gói và hàng dệt khác; bán buôn hàng may mặc; bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác.Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh.Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, thiệp.Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao).Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (trừ bán buôn phế liệu , trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim ( trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở). Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn cao su; bán buôn bao bì, màng nhựa; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hoá; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |