0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: xuất nhập khẩu, Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn đá Granit, đá hoa cương. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa và cây; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm; |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.Sàn giao dịch thương mại điện tử ( không bao gồm các website giao dịch chứng khoán trực tiếp). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Đo đạ bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |