0313377318 - CÔNG TY TNHH NESTVIET
CÔNG TY TNHH NESTVIET | |
---|---|
Tên quốc tế | NESTVIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NESTVIET CO .,LTD |
Mã số thuế | 0313377318 |
Địa chỉ | 98/39 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ XUÂN LỘC Ngoài ra BÙI THỊ XUÂN LỘC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01212748741 |
Ngày hoạt động | 2015-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313377318 lần cuối vào 2023-12-22 12:19:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình Led, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị âm thanh, ánh sáng cho sân khấu, phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt máy móc, thiết bị điện, điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thức phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản ; Bán buôn rau, quả. (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình Led, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng; bán buôn hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống camera quan sát, hệ thống trả lời tự động; bán buôn máy móc, thiết bị điện ngành cơ khí, máy móc và thiết bị điều khiển tự động. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn khí hóa lỏng (LPG, CNG, LNG) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa, tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến; Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của uỷ ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp.HCM). |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động môi giới thuê tàu biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. Logistics. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn trang thiết bị âm thanh, ánh sáng cho sân khấu, phòng thu. Hoạt động tư vấn đấu thầu, mời thầu trang thiết bị điện ảnh, truyền hình. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế biển hiệu quảng cáo; Thiết kế đồ họa - thời trang; Thiết kế sân khấu; Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế đồ họa; Thiết kế tạo mẫu; Thiết kế logo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |