0313321918 - CÔNG TY TNHH THAN KHOÁNG SẢN NGOẠI THƯƠNG SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THAN KHOÁNG SẢN NGOẠI THƯƠNG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON FOREIGN TRADE MINERAL COAL LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | SAGOMIN LTD |
Mã số thuế | 0313321918 |
Địa chỉ | 385D Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ MỸ TRANG |
Điện thoại | 0982366722 |
Ngày hoạt động | 2015-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313321918 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ IN ẤN NHẬT MAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, nước hoa, kính thời trang |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than, xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, kẽm, đồng chì nhôm, thiếc, kẽm, niken, tôn tấm; mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng); bán buôn kim loại quý khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng, thạch cao, phụ gia xi măng; Bán buôn tre nứa,gỗ cây, và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn,vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: môi giới thuê tàu biển; dịch vụ giao nhận hàng hoá, nâng cẩu hàng hoá; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ quản lý tàu biển; môi giới vận tải; đại lý vé tàu, vé xe khách; kinh doanh vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không, kinh doanh hàng không chung) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ |