0313186987-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHƯỚC LỘC TRÂN CHÂU
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHƯỚC LỘC TRÂN CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF PHUOC LOC TRAN CHAU TRADING IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CN CÔNG TY CP TM XNK PLTC |
Mã số thuế | 0313186987-001 |
Địa chỉ | 780 Nguyễn Duy, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HẠNH NHI ( sinh năm 1992 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN HẠNH NHI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2021-11-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313186987-001 lần cuối vào 2023-12-09 03:04:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng gói hộp dầu, mỡ động, thực vật. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương liệu thực phẩm, thực phẩm chức năng. Sản xuất bột ngọt; bột nêm; dấm ăn; nước chấm; sốt chấm; gia vị các loại; gia vị dạng lỏng; trà, cà phê và thức uống hòa tan; gia vị hỗn hợp dạng lỏng; gia vị cà ri. Sản xuất bột canh, thực phẩm bổ sung, hạt nêm bổ sung canxi, phụ gia thực phẩm, hỗn hợp tăng vị bột ngọt. Sản xuất nước sốt và sản phẩm tương tự (sốt me, sốt mè, tương ớt, dầu hào,...) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (trừ sản xuất hóa chất) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất hóa dược và dược liệu (trừ sản xuất hóa chất) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, đậu phộng rang, hạt điều rang. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; chè; đường; bơ các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn bột dinh dưỡng, dầu ăn, chất béo thực vật. Bán buôn các loại hạt (không hoạt động tại trụ sở). Thực phẩm chay chế biến các loại, nước ép trái cây. Bán buôn snack, bột ngũ cốc trẻ em và người lớn, mứt, kẹo, bơ các loại, thức ăn nhanh, mì gói, thức ăn đông lạnh, chất béo thực vật, hương liệu thực phẩm, chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại hạt, lương thực, thực phẩm chay (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hương liệu thực phẩm. Bán buôn các sản phẩm chiết xuất thành dầu từ hạt, dầu. Bán buôn cao su. Bán buôn phụ gia. Bán buôn bao bì các loại, băng keo, dây đai, màng co, decal các loại,giấy, hôp giấy, thùng giấy, túi, lon thiếc. Bán buôn nguyên vật liệu vật tư và thành phẩm ngành nhựa.(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh (trừ bán buôn vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; thực hiện theo Quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm do Công ty sản xuất, kinh doanh. (thực hiện theo Quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; thực hiện theo Quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ chí Minh). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ chí Minh). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; thực hiện theo Quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ chí Minh). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; thực hiện theo Quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ chí Minh). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn nhanh, nước giải khát. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ ngành chế biến. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |