0141 |
Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại địa chỉ chi nhánh) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không chăn nuôi tại địa chỉ chi nhánh) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại địa chỉ chi nhánh) |
0145 |
Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại địa chỉ chi nhánh) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại địa chỉ chi nhánh) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (không nuôi trồng tại địa chỉ chi nhánh) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại địa chỉ chi nhánh) |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản (không sản xuất giống tại địa chỉ chi nhánh) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1072 |
Sản xuất đường (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào và bảo quản gỗ tại địa chỉ chi nhánh) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm; Bán buôn các sản phẩm từ cao su, plastic; Bán buôn phân bón. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |