0313132357 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG TUYẾN LÊ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG TUYẾN LÊ | |
---|---|
Mã số thuế | 0313132357 |
Địa chỉ | 209 Bùi Minh Trực, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY HOÀNG |
Điện thoại | 0898834151 |
Ngày hoạt động | 2015-02-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313132357 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: gia công may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành may ; Sản xuất hàng may sẵn ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán sao su, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí; Sản xuất khung nhà tiền chế, khung nhà xưởng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ khí; Phun, phủ bảo vệ và phục hồi bề mặt kim loại, tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa thùng container kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa cơ khí ( không hoạt động tại trụ sở); sửa chữa sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; lắp đặt khung nhôm của kính các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực thực phẩm ; bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn sản phẩm may mặc, quần áo, giày dép; bán buôn vải |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện tử, linh kiện hàng điện tử. Bán Buôn thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư chống trộm – chống cháy – chống sét. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc thiết bị ngành quảng cáo, xăng dầu – nước. Bán buôn máy bơm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan ( trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp ( trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn vật tư nông nghiệp ( trừ thuốc bảo vệ thực vât). Bán buôn hàng thủ công nghệ. Bán buôn sản phẩm quảng cáo; vật tư, phụ tùng bơm xăng dầu. Bán buôn phân bón, que hàn, vật liệu ngành quảng cáo, giấy, bao bì, cao su, hạt nhựa, phụ liệu may mặc. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm inox. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, giấy, sản phẩm áo mưa, chất dẻo dạng nguyên sinh, nguyên liệu ngành in. Bán buôn Đá vôi, đá dolomite đã sơ chế và tinh chế (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mực in. Bán buôn sản phẩm bảo hộ lao động. Bán buôn sản phẩm phòng cháy chữa cháy. Bán buôn giấy các loại. Bán buôn bột giấy. Bán buôn bao bì. Bán buôn thiết bị chống trộm, chống cháy, chống sét. Bán buôn ốc vít, buloong, con tán, vật tư ngành gỗ; Bán buôn cao su; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP ( điện thoại internet) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua điện thoại thông qua hợp đồng trên cơ sở thu phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội – ngoại thất công trình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; trắc địa, trắc đạt; đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế pano quảng cáo. Thiết kế website, thiết kế đồ họa. Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới ngành xây dựng, thiết bị và máy móc tổ chức hội nghị - hội chợ; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng – khai khoáng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng và thông tin liên lạc; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |