0313110032 - CÔNG TY TNHH DOUBLE LUCKY INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH DOUBLE LUCKY INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | DOUBLE LUCKY INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOUBLE LUCKY INTL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313110032 |
Địa chỉ | 24 Tân Canh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH TÙNG Ngoài ra PHẠM THANH TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909786155 |
Ngày hoạt động | 2015-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313110032 lần cuối vào 2024-06-29 04:45:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN HUY DUY PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản tái chế phế thải tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng carton bằng giấy; Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa khác (trừ sản tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng plastic các loại; Sản xuất các sản phẩm từ plastic khác (trừ sản tái chế phế thải tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hàng nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn đường, thủy sản, cà phê (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; kem. Bán buôn thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến và thực phẩm khác; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, củ; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. Bán buôn rượu, bia, nước ngọt và nước giải khát, nước trái cây các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; dụng cụ thể dục, thể thao; đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường; đồ trang sức (trừ mua - bán vàng miếng). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn hàng tiêu dùng; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sơn mài, hàng lưu niệm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình và cá nhân; Bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn hóa mỹ phẩm; Bán buôn giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và các sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hóa chất; Bán buôn thang máy và phụ kiện thang máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường. Bán buôn vật liệu chịu lửa. Bán buôn chất chống thấm, chất chống nứt, chất hút ẩm, chất phụ gia cho xi măng, chất phụ gia dùng trong xây dựng (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su, tơ, sợi dệt, xơ. Bán buôn lưới thủy tinh, sợi thủy tinh, sợi carbon. Bán buôn nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc và giày dép. Bán buôn các sản phẩm chế tạo từ inox, sắt, thép. Bán buôn giấy in, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn và các loại giấy khác; Bán buôn thùng carton, thùng nhựa. Bán buôn nhựa đường, bê tông tươi. Bán buôn phân bón, hóa chất công nghiệp, hóa chất nông nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn khuôn mẫu các loại. Bán buôn nhựa các loại. Bán buôn các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mực in. Bán buôn nguyên vật liệu in bao bì, giấy. Bán buôn nguyên vật liệu ngành sản xuất giấy, bao bì, nhựa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đường, thủy sản, cà phê; sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; kem (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ dụng cụ y tế; Bán lẻ hóa mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, mắt kính trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và các sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ giấy in, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn và các loại giấy khác; Bán buôn thùng carton, thùng nhựa. Bán lẻ nguyên vật liệu in bao bì, giấy. Bán lẻ nguyên vật liệu ngành sản xuất giấy, bao bì, nhựa. Bán lẻ bao bì các loại. Bán lẻ thùng carton, thùng nhựa |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistic |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: quán cà phê, nước giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế bao bì các loại; Thiết kế đồ họa; Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các câu lạc bộ bida |