0313042600 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ DỊCH VỤ SAIGONTEL
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ DỊCH VỤ SAIGONTEL | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGONTEL SERVICE AND DISTRIBUTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAIGONTEL SDJC |
Mã số thuế | 0313042600 |
Địa chỉ | Tầng 3A số 12 Phạm Đình Toái, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Nguyễn Hoàng Anh ( sinh năm 1984 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra Lê Nguyễn Hoàng Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839300128 |
Ngày hoạt động | 2014-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313042600 lần cuối vào 2024-06-20 01:14:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc (không sản xuất tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị văn phòng và linh kiện, thiết bị điện tử viễn thông. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn; Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi) bằng các qui trình vật lý, hóa học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa; Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hóa chất vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn, xuất nhập các loại nấm (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng; bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê; bán buôn, xuất nhập khẩu đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn, xuất nhập khẩu rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. - Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá hoa cương, đá cẩm thạch, đá granite, đá marble. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt. - Bán lẻ thủy sản - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: hạt tiêu, gia vị khác như nước tương, nước mắm, bột canh, tương ớt, tương cà, dầu ăn. - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đá hoa cương, đá cẩm thạch, đá granite, đá marble. Bán lẻ đồ ngũ kim. Bán lẻ sơn, màu, véc ni. Bán lẻ kính xây dựng. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không hoạt động tại trụ sở) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sắt liên tỉnh, nội thành và ngoại thành |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường, hoạt động chuyển đồ đạc, vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng, vận tải hàng nặng, vận tải container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh hoặc trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Môi giới thuê tàu biển; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. - Hoạt động của đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5320 | Chuyển phát chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh, quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý số liệu, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (không kinh doanh đại lý truy cập intrenet tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Dịch vụ thương mại điện tử |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi. Kinh doanh nhà, xưởng (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê). Kinh doanh cơ sở hạ tầng trong các khu công nghiệp. Kinh doanh khu công nghiệp, khu dân cư đô thị, khu kỹ thuật công nghệ tin học |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ dược phẩm); Hoạt động trang trí nội thất. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm, hội nghị, hội thảo, lễ hội (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo hành thiết bị viễn thông và tin học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |