0313034342 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUÝ NAM SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUÝ NAM SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUY NAM SAI GON IMPORT EXPORT TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SSJ COMPANY |
Mã số thuế | 0313034342 |
Địa chỉ | 1/26A Nguyễn Văn Vĩnh, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC ĐỂ Ngoài ra TRẦN NGỌC ĐỂ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903390089 |
Ngày hoạt động | 2014-11-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313034342 lần cuối vào 2024-01-11 01:33:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây; động vật sống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm, nguyên liệu khác. Bán buôn nông sản; Bán buôn hạt giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng, đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn sản phẩm đồ chơi, trò chơi. Bán buôn đồng hồ treo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn máy đo huyết áp, máy trợ thính. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy bơm nước và phụ tùng. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn camera, thiết bị chống trộm, báo cháy. Bán buôn thiết bị, máy móc, công cụ, dụng cụ ngành cơ khí - xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn bao bì, các trang thiết bị, vật dụng đóng gói. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn đồ nhựa. Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng (trừ dược phẩm). Bán buôn mực in và vật tư ngành in. Bán buôn kính đeo mắt, kính sát tròng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nông sản (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mua bán vàng miếng), phụ kiện nữ trang. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ hạt giống. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý ký gửi hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng. Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. Đào tạo về sự sống. Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. Dạy máy tính |