0312967829 - CÔNG TY TNHH CHEMSTATIONASIA (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH CHEMSTATIONASIA (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | CHEMSTATIONASIA (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHEMSTATIONASIA (VIETNAM) CO., LTD |
Mã số thuế | 0312967829 |
Địa chỉ | Tầng 7, 150 Bis Lê Thị Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Edmund Ng Yi Ding |
Điện thoại | 02835104887 |
Ngày hoạt động | 2014-09-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312967829 lần cuối vào 2023-12-23 13:23:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) là hóa chất, nhựa, cao su, rượu xeton... có mã số HS 1301.90.20, 1518.00.14, 2207.20.11, 2505.10.00, 2511.10.00, 2526.20.10, 2529.10.00, 2707.50.00, 2707.99.90, 2817.00.10, 2825.90.00, 2902.11.00, 2902.30.00, 2903.12.00, 2905.12.00, 2905.32.00, 2905.39.00, 2907.22.00, 2909.43.00, 2909.44.00, 2914.12.00, 2914.22.00, 2914.29.90, 2914.40.00, 2915.39.90, 2916.11.00, 2916.12.00, 2916.32.00, 2917.34.90, 2919.90.00, 2921.30.00, 2927.00.90, 2929.10.20, 2933.69.00, 3204.17.00, 3206.11, 3206.50.90, 3208.20, 3402.13.90, 3402.90.92, 3403.99.90, 3404, 3806.90.90, 3808.50.91, 3812.30.00, 3814.00.00, 3823.11.00, 3824.90.99, 3901.30.00, 3901.90.90, 3905.30, 3906.90.99, 3907.20.90, 3907.30, 3907.50, 3909, 3911.10.00, 3911.90.00, 3912.20.20, 3912.39.00, 3920.91.10, 4002 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) là hóa chất, nhựa, cao su, rượu xeton... có mã số HS 1301.90.20, 1518.00.14, 2207.20.11, 2505.10.00, 2511.10.00, 2526.20.10, 2529.10.00, 2707.50.00, 2707.99.90, 2817.00.10, 2825.90.00, 2902.11.00, 2902.30.00, 2903.12.00, 2905.12.00, 2905.32.00, 2905.39.00, 2907.22.00, 2909.43.00, 2909.44.00, 2914.12.00, 2914.22.00, 2914.29.90, 2914.40.00, 2915.39.90, 2916.11.00, 2916.12.00, 2916.32.00, 2917.34.90, 2919.90.00, 2921.30.00, 2927.00.90, 2929.10.20, 2933.69.00, 3204.17.00, 3206.11, 3206.50.90, 3208.20, 3402.13.90, 3402.90.92, 3403.99.90, 3404, 3806.90.90, 3808.50.91, 3812.30.00, 3814.00.00, 3823.11.00, 3824.90.99, 3901.30.00, 3901.90.90, 3905.30, 3906.90.99, 3907.20.90, 3907.30, 3907.50, 3909, 3911.10.00, 3911.90.00, 3912.20.20, 3912.39.00, 3920.91.10, 4002 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |