0312909418-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 623 BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 623 BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0312909418-001 |
Địa chỉ | Số 153/5 đường 30/4, khu phố Hiệp Thắng, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÁ CANG |
Ngày hoạt động | 2017-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312909418-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẳn, bê tông nhựa, bê tông và các sản phẩm từ xi măng, thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2431 | Đúc sắt, thép (không đúc sắt, thép tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại, sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, đóng mới phương tiện vận tải (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường, sân bay, bến cảng, công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, đường điện dưới 35KV. Xây dựng kết cấu hạ tầng khu dân cư, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giao thông vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng, cơ khí |