0312885358 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ GIẢI TRÍ TRỰC TUYẾN FPT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ GIẢI TRÍ TRỰC TUYẾN FPT | |
---|---|
Tên quốc tế | FPT ONLINE ENTERTAINMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FET |
Mã số thuế | 0312885358 |
Địa chỉ | 153 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHOA Ngoài ra NGUYỄN VĂN KHOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 84-8-7300 9999 |
Ngày hoạt động | 2014-08-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312885358 lần cuối vào 2024-01-04 06:03:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại thực phẩm, sản phẩm dinh dưỡng, đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các loại thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hooc môn (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để truyền tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; thiết bị truyền thông di động, thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; chế tạo, lắp ráp tủ bảng điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cộng trình kỹ thuật dân dụng: Công nghiệp, đường hầm, công trình thể thao ngoài trời; cộng trình thủy lợi; các khu đô thị, khu công nghệ cao, khu công viên, khu vui chơi giải trí. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, Thi công san lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị cáp cho các công trình dân dụng và công nghiệp, lắp đặt nội ngoại thất. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: bán buôn máy móc chuyên dụng cho các ngành sản xuất và máy móc công dụng chung; mua bán thiết bị, máy móc trong lĩnh vực y tế , giáo dục đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghệ, môi trường, viễn thông, hang tiêu dùng. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh, các sản phẩm dinh dưỡng ( thực hiện theo đúng nghị quyết số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và nghị quyết số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. Cho thuê xe ô tô có người lái . |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay; Giao nhận hàng hóa. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông. Đại lý cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet . |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn xây dựng các cộng trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ quảng cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ; dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường,giáo dục đào tạo, y tế . |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Nghiên cứu thị trường, xúc tiến và quảng bá du lịch cho các mục đích hội nghị, tham quan thông qua việc cung cấp thông tin, trợ giúp tổ chức tại các cơ sở luu trú trong nước, các trung tâm hội nghị và các điểm giải trí; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ. Ban vé xem tại các nhà hát, xem các sự kiện thể thao, tham quan bảo tàng, dịch vụ giải trí . |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục khác: đào tạo công nghệ thông tin. |