0312846969 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LEE COSMETICS
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LEE COSMETICS | |
---|---|
Tên quốc tế | LEE COSMETICS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312846969 |
Địa chỉ | 862/113/8 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Công Trang Ngoài ra Lê Công Trang còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908407638 |
Ngày hoạt động | 2014-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312846969 lần cuối vào 2024-06-26 17:38:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện đến 35 KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống an ninh, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm và đột nhập, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống âm thanh thông báo, hệ thống truyền hình, hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su; Bán buôn kính mắt; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, quà lưu niệm. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra dự án, dự toán xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình. |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở). |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở). |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí chi tiết: Dạy võ thuật |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật chi tiết: Dạy mỹ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tư vấn du học |