0312821900 - CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG MIỀN NAM
CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN GENERAL CONSTRUCTION MTV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOGECO |
Mã số thuế | 0312821900 |
Địa chỉ | 152 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ BẢO THÁI |
Điện thoại | 0903 303 790 |
Ngày hoạt động | 2014-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0312821900 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp không tồn trữ hóa chất; trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: ư vấn bất động sản, môi giới bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng - Tư vấn đấu thầu - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra dự toán công trình xây dựng - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế mạng thông tin- liên lạc trong công trình xây dựng - Tư vấn thiết kế mạng thông tin- liên lạc trong công trình xây dựng - Thẩm tra thiết kế mạng thông tin- liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình xây dựng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Khảo sát địa chất thủy văn - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy - Thiết kế nội-ngoại thất công trình - Tư vấn thiết kế nội-ngoại thất công trình - Thẩm tra thiết kế nội-ngoại thất công trình - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt. - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình đường dây tải điện và TBA đến 110KV - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình đường dây tải điện và TBA đến 110KV - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình đường dây tải điện và TBA đến 110KV - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Thủy lợi, Thủy điện. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, đường sắt. - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình cầu, đường bộ, đường sắt. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35KV. - Dịch vụ tư vấn kiến trúc cảnh quan, thi công cảnh quan; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |