0312621235 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ BÌNH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU BINH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU BINH TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312621235 |
Địa chỉ | Số 5 Đồng Nai, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÁI BÌNH |
Điện thoại | 0338625639 |
Ngày hoạt động | 2014-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312621235 lần cuối vào 2024-01-11 14:41:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất phân bón vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm từ nhựa, cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất khung kim loại công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: dập, cắt, gò, hàn, sơn (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển chi tiết: sản xuất mô hình trong phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất, gia công chi tiết máy, khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: khai thác, xử lý và phân phối nước cho nhu cầu công nghiệp và gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng. - Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn hạt tiêu và gia vị khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn và có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang. Bán buôn bạt, bố, dù, dây. Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn sản phẩm từ nhựa, cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản, môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ hoạt động mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dư án. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |