0312535931 - CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VIỄN THÔNG SAO PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VIỄN THÔNG SAO PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0312535931 |
Địa chỉ | 10/30 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TUẤN NAM |
Điện thoại | 0838451751 |
Ngày hoạt động | 2013-11-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312535931 lần cuối vào 2024-01-01 21:14:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì các trụ cột anten, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện tử-viễn thông-điện lạnh- công nghệ thông tin (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt các trụ cột anten (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Thi công lắp đặt thiết bị điện - viễn thông - điện lạnh - công nghệ thông tin (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn thiết bị điện tử viễn thông - tin học - văn phòng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc – vật tư – nguyên liệu và thiết bị ngành công nghiệp; hàng gia dụng (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị chống sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn thiết bị vật tư điện dân dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Thực hiện đo đạc và kiểm tra chất lượng mạng viễn thông; phân tích, đánh giá và đưa ra phương án xử lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |