0312527296-002 - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH CNI VIỆT NAM
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH CNI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH AT HA NOI - CNI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH AT HA NOI - CNI VN CO., LTD |
Mã số thuế | 0312527296-002 |
Địa chỉ | Tầng 6, Tòa nhà HL, ngõ 82, đường Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NGỌC MAI PHƯƠNG Ngoài ra HOÀNG NGỌC MAI PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02432000237 |
Ngày hoạt động | 2018-12-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312527296-002 lần cuối vào 2023-12-21 16:50:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Thực hiện quyền nhập khẩu các loại hàng hoá với mã số HS 0409; 1102, 1103; 1804 → 1806; 1904, 1905, 2009, 2101, 2106, 2202, 2936, 3303 → 3307, 3401, 3402, 3808, 3923, 4910, 6203, 6204, 6215, 6601, 6911, 6912, 7013, 8421, 9102, 9603, 9608, 9619 theo quy định của pháp luật Việt Nam; - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 0409.00.00, 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 1904.10.10, 1904.10.90, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 1905.90.70, 1905.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.12.90, 2101.20.10, 2106.10.00, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 2936.27.00, 2936.29.00, 3303.00.00, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.91.00, 3304.99.30, 3304.90.90, 3305.10.10, 3305.10.90, 3305.30.00, 3305.90.00, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.20.20, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.20, 3401.11.90, 3401.30.00, 3402.20.12, 3402.20.13, 3402.90.99, 3808.50.10, 3808.91.19, 3808.91.92, 3923.30.90, 4910.00.00, 6203.12.00, 6203.19.10, 6203.19.90, 6203.32.00, 6203.33.00, 6203.39.00, 6204.12.00, 6204.19.10, 6204.19.90, 6204.32.00, 6204.33.00, 6204.39.00, 6215.20.10, 6215.20.90, 6215.90.10, 6215.90.90, 6601.10.00, 6601.91.00, 6601.99.00, 6911.10.00, 6911.90.00, 6912.00.00, 7013.10.00, 7013.28.00, 8421.21.11, 8421.21.19, 9102.11.00, 9102.12.00, 9102.19.00, 9102.21.00, 9102.29.00, 9603.21.00, 9603.29.00, 9608.10.10, 9608.10.90, 9608.20.00, 9608.30.90, 9608.40.00, 9619.00.11, 9619.00.19, 9619.00.91, 9619.00.99 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 0409.00.00, 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 1904.10.10, 1904.10.90, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 1905.90.70, 1905.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.12.90, 2101.20.10, 2106.10.00, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 2936.27.00, 2936.29.00, 3303.00.00, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.91.00, 3304.99.30, 3304.90.90, 3305.10.10, 3305.10.90, 3305.30.00, 3305.90.00, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.20.20, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.20, 3401.11.90, 3401.30.00, 3402.20.12, 3402.20.13, 3402.90.99, 3808.50.10, 3808.91.19, 3808.91.92, 3923.30.90, 4910.00.00, 6203.12.00, 6203.19.10, 6203.19.90, 6203.32.00, 6203.33.00, 6203.39.00, 6204.12.00, 6204.19.10, 6204.19.90, 6204.32.00, 6204.33.00, 6204.39.00, 6215.20.10, 6215.20.90, 6215.90.10, 6215.90.90, 6601.10.00, 6601.91.00, 6601.99.00, 6911.10.00, 6911.90.00, 6912.00.00, 7013.10.00, 7013.28.00, 8421.21.11, 8421.21.19, 9102.11.00, 9102.12.00, 9102.19.00, 9102.21.00, 9102.29.00, 9603.21.00, 9603.29.00, 9608.10.10, 9608.10.90, 9608.20.00, 9608.30.90, 9608.40.00, 9619.00.11, 9619.00.19, 9619.00.91, 9619.00.99 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |