0312415553-002 - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU PHỐ XANH
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU PHỐ XANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0312415553-002 |
Địa chỉ | 529-531 Quốc Lộ 1K, Khu Phố Nội Hóa 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TRẦN XUÂN LÂM Ngoài ra NGÔ TRẦN XUÂN LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909819624 |
Ngày hoạt động | 2017-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312415553-002 lần cuối vào 2024-07-04 17:25:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ may trang phục tại chi nhánh) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1910 | Sản xuất than cốc (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2431 | Đúc sắt, thép (không đúc sắt, thép tại chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình: Bán buôn sách, báo, tạp chí (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ nhân sự, dịch vụ giữ sổ sách kế toán |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ văn phòng, chuẩn bị tài liệu. Photocopy |