0312339976 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÀI NGUYÊN SỐ QUỐC TẾ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÀI NGUYÊN SỐ QUỐC TẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 0312339976 |
Địa chỉ | Tầng 18, Tòa Nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THANH CHƯƠNG ( sinh năm 1982 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra PHAN THANH CHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 028 3820 3668 |
Ngày hoạt động | 2013-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312339976 lần cuối vào 2024-01-03 06:54:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa công cụ hỗ trợ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống máy móc, thiết bị điện, điện tử, cơ khí - Lắp đặt hàng điện, điện tử và thiết bị điện tử, thiết bị bưu chính viễn thông, tổng đài nội bộ tự động, thiết bị đầu cuối: thiết bị điện thoại cố định và di động, máy fax, máy telex, modem, máy tính, thiết bị đa phương tiện, thiết bị truyền số liệu, truyền dẫn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; xây dựng, lắp đặt các công trình trong ngành điện lực, các hệ thống cấp nhiệt, điều khiển tự động, chống sét, chiếu sáng, hệ thống âm thanh phục vụ ngành công nghiệp, trường học, khách sạn, văn phòng, khu vui chơi thể thao. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình trong ngành cấp nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: xây dựng, lắp đặt các công trình trong ngành bưu chính viễn thông (trạm, đài thu phát, hệ thống cáp, cột ăng ten), mạng cáp quang, cáp đồng, cáp ngầm, cống bể, xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Tư vấn, thi công xây lắp thiết bị nhà tự động (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn, thi công xây lắp hệ thống điều khiển công trình dân dụng và công nghiệp, điều khiển công trình dân dụng và công nghiệp, điều khiển hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống bảo vệ an ninh, camera quan sát, hệ thống giám sát năng lượng, điều khiển HVAC (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình và các hệ thống trên). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông tin học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Tư vấn, thi công xây lắp điện nước công trình dân dụng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông; Lắp đặt các trạm thu, phát sóng thông tin di động ở đô thị, bao gồm các trạm BTS loại 1 (nhà trạm và cột ăng ten thu, phát sóng thông tin di động được xây dựng trên mặt đất) và các trạm BTS loại 2 (cột ăng ten thu, phóng sóng thông tin di động và thiết bị phụ trợ được lắp đặt trên các công trình đã được xây dựng); Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt các công trình trong ngành điện lực, các hệ thống cấp nhiệt, cấp nước, điều khiển tự động, chống sét, chiếu sáng, hệ thống âm thanh phục vụ ngành công nghiệp, trường học, khách sạn, văn phòng, khu vui chơi thể thao |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử, máy vi tính và phụ tùng; Bán buôn phần mềm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện tử và thiết bị điện tử, thiết bị bưu chính viễn thông, tổng đài nội bộ tự động, thiết bị đầu cuối: thiết bị điện thoại cố định và di động, máy fax, máy telex, modem, máy tính, thiết bị đa phương tiện, thiết bị truyền số liệu, truyền dẫn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, nguyên liệu, thiết bị phụ tùng bách hóa, kim khí điện máy; Bán buôn máy nạp khí cho thiết bị thở; Bán buôn thiết bị giám sát và điều khiển công nghiệp; Bán buôn thiết bị dò tìm tổng hợp. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng; Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành; Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có; Đại lý dịch vụ viễn thông; Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông); Sản xuất phần mềm trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật và các ngành sản xuất công nghiệp; Sản xuất phần mềm tin học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin -chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet: thư điện tử, truy cập dữ liệu; Cung cấp dịch vụ gia tăng trên mạng internet, mạng viễn thông: dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi điện tử |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh; Cho thuê phòng có trang bị máy móc để dạy học (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Thiết kế website; Thiết kế database; Thiết kế, lắp đặt và cung cấp giải pháp mạng vi tính (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật viễn thông, tin học: kỹ thuật lắp đặt điện thoại, tổng đài nội bộ, fax modem, kỹ thuật truy cập internet, kỹ thuật thiết kế mạng (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại ( trừ dịch vụ lấy lại tài sản ) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |