0312329128 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN TRƯỜNG HẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN TRƯỜNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TRUONG HAI TECHNOLOGY SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312329128 |
Địa chỉ | 165/106 đường Dân Chủ, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HẢI |
Điện thoại | 0903 785 483 |
Ngày hoạt động | 2013-06-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312329128 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công cán kéo sắt và đúc tiện các mặt hàng từ nguyên liệu gan, đồng, thau, nhôm (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất máy biến thế (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chiết xuất tinh dầu hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thu dọn chuẩn bị mặt bằng xây dựng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt công trình thoát nước, tháo dỡ bồn chứa nhiên liệu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cắt bê tông (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe tải, xe cơ giới. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thực phẩm công nghệ, đồ hộp. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, mỹ phẩm, hàng lưu niệm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại vô tuyến, thiết bị viễn thông, hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, máy nổ, máy phát điện, máy công nông ngư và phụ tùng các loại (trừ máy in), dụng cụ phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, phao lưới đánh bắt hải sản, vật tư thiết bị ngành dầu khí, máy biến thế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn container. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tole, sắt, thép, đồng, thau, nhôm, bạc và kim loại quý khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, nguyên liệu sản xuất công nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), giấy, cao su, nhựa, phân bón. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải và giao nhận hàng hóa. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: dịch vụ tin học. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng. Cho thuê container. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |