0311987438 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THIÊN AN NHƠN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THIÊN AN NHƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN NHON CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN AN NHON CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311987438 |
Địa chỉ | 320 Trịnh Đình Trọng, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỦY HẢI ÚT ( sinh năm 1983 - Kiên Giang) Ngoài ra LÊ THỦY HẢI ÚT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2012-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311987438 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ giao nhận, ký gửi hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; cho thuê cảng biển; cảng sông; Dịch vụ đóng gói hàng hóa; kinh doanh dịch vụ logistics; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Môi giới thuê tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: hoạt động phát hành phim ảnh, phim video (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: các dịch vụ thông tin qua diện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí). |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh phòng trà ca nhạc, vũ trường, các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất...làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh.. và không hoạt động tại trụ sở) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí (trừ vũ trường), bãi biển, hồ bơi |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |