0311950766 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC AN BÌNH
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN BINH EDUCATIONAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN BINH EDUCATIONAL EQUIPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0311950766 |
Địa chỉ | 103/40 Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Thị Minh Thảo |
Điện thoại | (028) 3979 7734 |
Ngày hoạt động | 2012-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311950766 lần cuối vào 2024-01-01 03:00:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em, đồ dùng dạy học, thiết bị trường học. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị âm nhạc, băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (có nội dung được phép lưu hành). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, thiết bị nghe nhìn. Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng gỗ. Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ bàn, ghế, tủ văn phòng bằng gỗ. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ thể dục thể thao. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ dùng dạy học, thiết bị trường học. Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự toán đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra tổng dự toán đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế phòng cháy chữa cháy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ photocopy. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Sữa chữa máy móc, thiết bị văn phòng - giáo dục, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |