0311807910 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THP TÂN HƯNG PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THP TÂN HƯNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THP TAN HUNG PHAT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THP TAN HUNG PHAT TRADING SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311807910 |
Địa chỉ | 782 Nguyễn Duy, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị Kim Điệp |
Ngày hoạt động | 2012-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311807910 lần cuối vào 2024-06-27 07:26:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm công nghệ, thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đóng gói, pha chế các loại hương liệu, phụ gia sản xuất mỹ phẩm và thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe có động cơ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn đậu phộng, hạt điều, tiêu, mè, cà phê, mì lát, dầu hạt điều, vỏ hạt điều, thóc, ngô và các hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các hạt nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng công nghệ, mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm từ nhựa, hạt nhựa, hàng trang trí ngoại thất. Bán buôn đá quý. Bán buôn phân bón. Bán buôn dầu ăn tinh luyện. Bán buôn tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Bán buôn sợi các loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ giao nhận hàng hóa đường hàng không). Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar; quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện. |