0311723185 - CÔNG TY TNHH AYAKA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH AYAKA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AYAKA VIET NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311723185 |
Địa chỉ | 240/11/6 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HOÀNG Ngoài ra LÊ VĂN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311723185 lần cuối vào 2023-12-31 12:55:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN THÀNH MỸ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC633) (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 5163) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (CPC 51620) (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC514, 516) (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; chè, đường; cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; văn phòng phẩm; hàng trang trí nội thất (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; máy in, máy chấm công, thiết bị camera quan sát (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu phụ liệu may mặc và giày dép (thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM). |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC8421) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ máy vi tính và các dịch vụ liên quan đến máy vi tính (CPC841-845, CPC849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC843) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865, trừ tư vần tài chính, kế toán, pháp luật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ giáo dục khác (CPC929, bao gồm đào tạo ngoại ngữ) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy vi tính (CPC 8450) (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |