0311535350 - CÔNG TY TNHH Ý HƯNG LONG
CÔNG TY TNHH Ý HƯNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | Y HUNG LONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | Y HUNG LONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0311535350 |
Địa chỉ | 83/25/3C Xuân Thới Thượng, Tổ 13, ấp 7 , Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC LUÂN Ngoài ra NGUYỄN NGỌC LUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 09443313436 |
Ngày hoạt động | 2012-02-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0311535350 lần cuối vào 2024-01-19 03:41:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không tái chế phế thải tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không chế biến gỗ tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất ống giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nhang thơm, băng keo (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất viên nén gỗ, viên nén mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất chất đốt từ gỗ và từ mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, điện lạnh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm, nhang thơm, băng keo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn xe cơ giới. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc ngành công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than củi. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, kính và sản phẩm kính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn bao bì. Bán buôn than trấu, củi trấu ép, trấu, mùn cưa, mạc cưa, củi gỗ, gỗ băm, dăm bào (trừ phế liệu, phế thải). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ củi trấu ép, mùn cưa, củi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn môi trường và tư vấn công nghệ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc ngành công nông nghiệp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |