0311516301 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM VANG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM VANG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VANG SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311516301 |
Địa chỉ | 33/4 Đường số 34, Khu phố 8, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐÌNH VIỆT Ngoài ra LÊ ĐÌNH VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-02-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0311516301 lần cuối vào 2024-01-20 04:57:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; sản xuất các chất thay thế cà phê; trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu bia, quầy bar). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |