0311516301-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM VANG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM VANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0311516301-001 |
Địa chỉ | 260 Đường 48, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐÌNH VIỆT Ngoài ra LÊ ĐÌNH VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311516301-001 lần cuối vào 2024-01-01 16:25:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; sản xuất các chất thay thế cà phê; trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu bia, quầy bar). |