0310621504-004 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐĂNG KHÁNH - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐĂNG KHÁNH - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0310621504-004 |
Địa chỉ | Lô G5, đường số 6, KCN Sóng Thần 2, Khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI HƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN HOÀI HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310621504-004 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Chỉ được chăn nuôi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Chỉ được chăn nuôi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Chỉ được chăn nuôi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Chỉ được chăn nuôi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Chỉ được chăn nuôi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
0149 | Chăn nuôi khác (Chỉ được chăn nuôi sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (gỗ rừng trồng) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước uống tinh khiết đóng chai (thực hiện theo quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh ) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: sản xuất dầu nhờn, mỡ nhờn và các sản phẩm bôi trơn. Sản xuất mỡ bôi trơn các loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất chai PET, phôi PET, nắp nhựa HD, nắp nhựa PP; bao JUMBO và các sản phẩm khác từ nhựa.. (trừ luyện cán cao su) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không thoát, xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nhựa - ngành điện - ngành nước - ngành cơ khí - ngành công nghệ thông tin - ngành gỗ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu , nhớt các loại, phụ gia dầu nhớt, bán buôn khí đốt và các sản phẩm khác liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Bán buôn phân bón. Bán buôn nhựa tổng hợp, sản phẩm nhựa, bột giấy, sản phẩm giấy. Bán buôn chai PET, phôi PET, nắp chai HD, nắp chai PP. Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh. Bán buôn bao JUMBO đã qua sử dụng - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp, trong ngành phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ vàng miếng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn pháp lý) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tieetsL Tư vấn môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |