0310598365 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ NHẤT TRUNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ NHẤT TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT TRUNG ELECTRONICS TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310598365 |
Địa chỉ | 567 Đường Ba Đình, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HUY TRUNG Ngoài ra ĐỖ HUY TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0310598365 lần cuối vào 2024-06-20 04:37:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (chi tiết: Sản xuất và hoặc lắp ráp máy vi tính để bàn; máy vi tính xách tay; máy chủ; máy tính cầm tay (PDA); ổ đĩa từ, đĩa flash và các thiết bị lưu khác; ổ đĩa quang học (ví dụ: CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); máy in; thiết bị văn phòng đa chức năng như máy liên hợp fax-copy-quét) (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (chi tiết: sản xuất máy photocopy (không hoạt động tại trụ sở)) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh, hàng lưu niệm, quà tặng) (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (chi tiết: bán buôn thủy sản) (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chi tiết: bán buôn vật liệu trang thiết bị nội, ngoại thất) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: bán buôn đồ chơi trẻ em) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (chi tiết: bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh, gốm sứ, hàng lưu niệm, quà tặng; vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (chi tiết: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở)) |
6201 | Lập trình máy vi tính (chi tiết: Thiết kế phần mềm máy vi tính cho hệ thống kiểm toán) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; thiết kế logo, biểu tượng logo; thiết kế, chế bản tạo mẫu in, mẫu quảng cáo) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chi tiết: Cho thuê máy phát sáng; máy chiếu; âm thanh; thiết bị văn phòng, máy photocopy, máy fax, máy vi tính, máy in, thiết bị viễn thông; điện thoại; tổng đài điện thoại dưới 32 số và linh kiện phụ tùng) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chi tiết: tư vấn du học) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức lễ hội; tổ chức hoạt động văn hoá (gặp mặt, giao lưu), tổ chức các hoạt động biểu diễn chuyên và không chuyên, hoạt động ca nhạc; tổ chức dàn dựng sân khấu, âm thanh, ánh sáng) (không hoạt động tại trụ sở) |