0310564609 - CÔNG TY TNHH STELLA GLOBAL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH STELLA GLOBAL VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | STELLA GLOBAL VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STELLA GLOBAL VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310564609 |
Địa chỉ | 34E Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hồ Thị Thanh Bình ( sinh năm 1971 - Bắc Giang) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2011-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310564609 lần cuối vào 2024-01-09 21:22:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 884-885) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp. Sửa chữa đồ cá nhân và gia dụng (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633;884-885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633; 884-885) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6111) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (CPC 6111) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn sản phẩm từ nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa phân vào đâu. - Bán buôn máy công nghiệp, thiết bị và dụng cụ y tế, các thiết bị cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, dụng cụ, thiết bị ngành thú y (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y khoa, phân bón, than, bột sắn, hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không hoạt động tại trụ sở), bê tông tươi (không hoạt động tại trụ sở), hàng trang trí nội thất; - Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009 QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |