0310543574 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ HƯNG GIA VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ HƯNG GIA VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG GIA VIET INVESTMENT CONSULTANT CORPORATION |
Mã số thuế | 0310543574 |
Địa chỉ | 120 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DŨNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6255 9880 |
Ngày hoạt động | 2010-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310543574 lần cuối vào 2024-01-11 12:44:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở ) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn lạnh các loại; Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (trừ tái chế phế thải) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép; Bán buôn đồ bảo hộ lao động y ế; Bán buôn rèm dùng trong y tế |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ y tế; Bán buôn khẩu trang y tế các loại; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn nước rửa tay diệt khuẩn, xà phồng các loại; chế phẩm khử , mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; găng tay y tế các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành nhựa; bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, đấu giá, quản lý bất động sản (trừ tư vấn pháp lý); môi giới bất động sản; định giá bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng/công nghiệp; thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế quy hoạch chi tiết khu dân cư có quy mô đến 50 ha. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế công trình điện có cấp điện áp đến 35 Kv. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thí nghiệm vật liệu công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở) |
8521 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |