0310502747 - CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIẾN ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIẾN ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN DUC MEDICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KDMED JSC |
Mã số thuế | 0310502747 |
Địa chỉ | 220A-C Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Khê ( sinh năm 1976 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra Nguyễn Thị Thanh Khê còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931898620 |
Ngày hoạt động | 2010-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310502747 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các thiết bị an toàn giao thông, cửa van từ composite |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Hoạt động sữa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chuẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Sửa chữa, tăng cường các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, xây gạch và đặt đá, trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. Lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng. Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, xây dựng bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn văn phòng phẩm, vật dụng gia đình; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện, văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm, dược liệu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị trong phòng thí nghiệm; Bán buôn trang thiết bị y tế ( chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Bán buôn máy phát điện, máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tấm lợp ami ăng xi măng, tấm lợp kim loại, bê tông đúc sẵn; các loại ống thép, ống nhựa, sắt thép xây dựng, cót ép, giấy dầu, phụ gia xây dựng các loại. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hương liệu, hóa chất trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm, hóa chất không độc hại. Bán buôn vật dụng tiêu hao trong phòng thí nghiệm bằng nhựa và thủy tinh. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Dịch vụ taxi, taxi chở khách |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch và đưa đón học sinh đến trường |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Cầu, đường bộ; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật: San nền thoát nước; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện, loại công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Khảo sát địa chất công trình , địa chất thủy văn; Khảo sát trắc địa công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt, thiết bị công trình thủy lợi; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình hạng 2 . - Kiểm tra, kiểm định, đánh giá chất lượng hiện trạng của công trình - Thí nghiệm đối chứng, thí nghiệm thử tải và kiểm định xây dựng trong quá trình thi công xây dựng công trình - Nghiệm thu giai đoạn thi công xây dựng, bộ phận (hạng mục) công trình xây dựng Đánh giá an toàn chịu lực và an toàn vận hành công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa, nghiên cứu và phát triển thực nghiệm công nghệ sinh học) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm |