0310420653 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI POLSKAMP VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI POLSKAMP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | POLSKAMP VIET NAM TRADING PRODUCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310420653 |
Địa chỉ | 93 Đường số 3, Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ BÍCH NGA |
Điện thoại | 0946004066 |
Ngày hoạt động | 2010-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Cập nhật mã số thuế 0310420653 lần cuối vào 2024-01-19 08:01:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Thêu vi tính (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng, luyên cán cao su tại trụ sở). |
1910 | Sản xuất than cốc chi tiết: sản xuất than củi (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Cho tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn. Bán buôn bia, rượu, nước ngọt. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại , hàng hải và dịch vụ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than củi (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ bánh, mứt, kẹo, cà phê, sôcôla, cacao, kem; bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè (không hoạt động tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, không cồn. Bán lẻ bia, rượu, nước ngọt. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ than củi (không hoạt động tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |