0310351181 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA HƯNG THỊNH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA HUNG THINH SERVICE TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310351181 |
Địa chỉ | Tầng 5 tòa nhà PaxSky, Số 123 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM KIM NGÂN |
Điện thoại | 08 3833 1506 |
Ngày hoạt động | 2010-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0310351181 lần cuối vào 2024-01-14 07:50:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn trên túi giấy, in ấn bao bì, in ấn thiếp, catalo (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo. Sản xuất các sản phẩm sao chụp. Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp. |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc; sao chép băng, đĩa từ, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc; sao chép các phần mềm và dữ liệu sang đĩa, băng từ các bản gốc. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình cửa; xây dựng đường hầm; các công việc xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc. Bán buôn hoa và cây. Bán buôn hạt quả. Bán buôn nông sản nguyên liệu khác. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản và thủy sản. (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, củ quả, cà phê, chè, đường, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột. (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bóp, ví, túi xách thời trang, các loại phụ kiện thời trang, đồ nhựa gia dụng. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm. Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, than cám. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phân bón. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ rau quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; thịt, sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, đông lạnh và chế biến. (không hoạt động tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; cơ điện công trình; kiến trúc công trình; nội, ngoại thất công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Tư vấn dự án. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, đường bộ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay; vệ sinh đường xá. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở). |