0310091504 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN TRUNG NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN TRUNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG NAM CONSTRUCTION AND MECHANICAL ELECTRICAL CORPORATION |
Tên viết tắt | TRUNG NAM CME CORP. |
Mã số thuế | 0310091504 |
Địa chỉ | A67 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Văn Nghĩa |
Điện thoại | 0862972072 - 0908893 |
Ngày hoạt động | 2010-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310091504 lần cuối vào 2024-06-20 13:15:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi: xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế điện công trình. Thiết kế đường dây và trạm biến áp. Giám sát thi công thi công xây dựng công trình xây dựng cầu, đường bộ : xây dựng và hoàn thiện. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp: Lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án. Lập quy hoạch dự án xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán. tư vấn quản lý chi phí công trình xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn (không hoạt động tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |