0310001010 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - XÂY LẮP CƠ ĐIỆN LẠNH BẢO NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - XÂY LẮP CƠ ĐIỆN LẠNH BẢO NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO NGUYEN INVESTMENT - CONSTRUCTION - INSTALLATION CONSTRUCTION MECHANICAL ELECTRICAL COLD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAO NGUYEN INVESTMENT - CONSTRUCTION - INSTALLATION CONSTRUCTION MECHANICAL ELECTRICAL COLD JSC |
Mã số thuế | 0310001010 |
Địa chỉ | O22 Đường số 12 (khu 38ha), Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KIM DŨNG Ngoài ra NGUYỄN KIM DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6293 7560 |
Ngày hoạt động | 2010-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0310001010 lần cuối vào 2024-01-12 12:41:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như : nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều gia đình bao gồm các tòa nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng các loại nhà không để ở như nhà dành cho sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, gara, nhà kho, các tòa nhà dành cho tôn giáo (loại trừ: cải tạo các công trình xây dựng đúc sẵn hoàn chỉnh từ các bộ phận tự sản xuất nhưng không phải bê tông). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như mạng lưới truyền năng lượng ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết : Xây dựng đường ống và hệ thống nước : hệ thống tưới tiêu, bể chứa; xây dựng các công trình : hệ thống nước thải bao gồm cả sửa chữa các trạm bơm, khoan nguồn nước. Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như : các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như viễn thông ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình trừ nhà cửa như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các nhà máy lọc dầu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các xưởng hóa chất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công viên xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo chống trộm, tín hiệu đèn và đèn đường phố; hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (loại trừ: xây dựng đường truyền năng lượng và viễn thông) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ và máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; sơn, màu, véc ni; kính xây dựng; thạch cao; sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; tôn; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn lập dự án đầu tư. Thiết kế hệ thống điện, chiếu sáng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |