0309902074-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THANH NIÊN VIỆT NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THANH NIÊN VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0309902074-001 |
Địa chỉ | Số 08/36, khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC HÙNG |
Ngày hoạt động | 2016-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309902074-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: chăn nuôi chim yến (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0221 | Khai thác gỗ (chỉ khai thác gỗ rừng trồng) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản tại chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến, bảo quản tại chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại chi nhánh) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không chế biến tại chi nhánh) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm - Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Chống ẩm các toà nhà, + Xây dựng bể bơi ngoài trời ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ nuôi, con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn yến sào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ yến sào. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Dịch vụ giải khát, cafe, sinh tố, trà sữa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; tư vấn lập dự án đầu tư (Trừ tư vấn pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |