0309807536 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN WECONS LAND
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN WECONS LAND | |
---|---|
Tên quốc tế | WECONS LAND REAL ESTATE DEVELOPMENT INVESMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WECONS LAND REAL ESTATE DEVELOPMENT INVESMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309807536 |
Địa chỉ | Tầng 3, 14B-C Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN CHÁNH |
Điện thoại | 0919464329 |
Ngày hoạt động | 2010-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0309807536 lần cuối vào 2024-01-19 23:49:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp; máy móc phục vụ cho giao thông, thủy lợi; sản xuất máy móc nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án. Tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế. Lập dự toán; tổng dự toán công trình. Tư vấn đầu tư. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ khảo sát xây dựng). |