0309279893 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CHUNG TÍN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CHUNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | CHUNG TIN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHUTI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309279893 |
Địa chỉ | Tầng 19, Khu A, Tòa Nhà Indochina Park Tower, Số 04 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC VIỆT Ngoài ra NGUYỄN QUỐC VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0977 657 599 |
Ngày hoạt động | 2009-08-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309279893 lần cuối vào 2024-01-14 12:19:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế: công trình điện năng, điện công trình công nghiệp, dân dụng, chiếu sáng. Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng, tư vấn xây dựng (trừ tư vấn tài chính kế toán), tư vấn đấu thầu. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lắp đặt phần điện và thiết bị công trình. Giám sát công tác lắp đặt Đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác lắp đặt điện thoại, cáp truyền hình công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế hệ thống mạng điện tử viễn thông. Khảo sát địa hình công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, thử nghiệm thiết bị điện, trạm điện và đường dây đến 110KV. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |