0308764431 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÚC THỊNH ĐỨC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÚC THỊNH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC THINH DUC INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC THINH DUC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0308764431 |
Địa chỉ | 18 đường Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TOÀN THÀNH TÍN Ngoài ra TRẦN TOÀN THÀNH TÍN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | (08) 37309821 |
Ngày hoạt động | 2009-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0308764431 lần cuối vào 2024-01-09 12:33:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi chi tiết: Sản xuất sợi các loại. |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi chi tiết: Sản xuất vải các loại. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, tái chế phế thải, gia công cơ khí, chế biến gỗ, xi mạ điện, sơn hàn). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa cầu đường, nhà. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Xử lý nước tinh khiết; xử lý nước biển thành nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý nước thải; xử lý nước rỉ bãi rác (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô xe máy, phương tiện vận tải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ, hàng nông lâm hải sản. (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điều sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải các loại, các sản phẩm ngành dệt may. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, da, giả da, hàng gia dụng, hàng mây tre lá, thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc vật tư ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, sản phẩm từ dầu mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su, đồ nhựa, phụ gia; Bán buôn vật tư, nguyên liệu, sản phẩm ngành giấy, gỗ nhựa, đồ chơi từ gỗ. - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Kinh doanh các loại khoáng sản. Kinh doanh vật tư thiết bị phục vụ cho các dự án đầu tư, công trình xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất, cấp thoát nước, môi trường và hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng cơ sở. Bán buôn hóa chất, thuốc nhuộm phục vụ cho ngành dệt sợi. Bán buôn bông, phụ liệu may mặc. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu bao bì. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ may mặc, giày dép, hàng da và giả da, cặp, túi, ví, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). Lập dự án đầu tư. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Khai thác, quản lý vận hành khu chung cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế, khảo sát, giám sát công trình). - Lập dự án đầu tư xây dựng nhà, văn phòng cho thuê. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư tập trung, bãi đỗ xe, khách sạn du lịch. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |